Có 2 kết quả:
触须 chù xū ㄔㄨˋ ㄒㄩ • 觸鬚 chù xū ㄔㄨˋ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tentacles
(2) feelers
(3) antennae
(2) feelers
(3) antennae
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tentacles
(2) feelers
(3) antennae
(2) feelers
(3) antennae
Bình luận 0